BTI |
Mã ngành, nghề kinh doanh |
Tên ngành nghề và doanh nghiệp |
đầu tiên |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc về chủ sở hữu, người sử dụng hoặc người thuê nhà (Kinh doanh bất động sản) |
2 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Bất động sản) |
3 |
4100 |
Xây dựng nhà các loại (Dân dụng & công nghiệp) |
4 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt, đường bộ (Công trình giao thông) |
5 |
4663 |
Bán buôn vật tư, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Kinh doanh vật liệu xây dựng) |
6 |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và máy xây dựng (Máy xây dựng) |
7 |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Kinh doanh nước sạch phục vụ sinh hoạt) |